Có 4 kết quả:

拾獲 shí huò ㄕˊ ㄏㄨㄛˋ拾获 shí huò ㄕˊ ㄏㄨㄛˋ識貨 shí huò ㄕˊ ㄏㄨㄛˋ识货 shí huò ㄕˊ ㄏㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to find
(2) to pick up
(3) to obtain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to find
(2) to pick up
(3) to obtain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to know what's what

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to know what's what

Bình luận 0